Bụi bẩn Tiếng Anh là gì
Ý nghĩa của từ khóa: dust
English | Vietnamese |
dust |
* danh từ |
English | Vietnamese |
dust |
bơ ̉ i bu ̣ i ; bỏ đất vào xem ; bụi bay ; bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ; bụi tiên ; bụi tiên đi ; bụi tro ; bụi trở ; bụi ; bụi đó ; bụi đất thể ; bụi đất ; cát bụi về ; cát bụi ; cát trời lại ; cát trời ; cát ; cả về bụi ; do bụi đất mà ra ; hạt bụi ; lơ ́ p bu ̣ i ; lấy ; nhạt ; nơi ; nữa ra ; nữa ra đi ; phóng ra ; phủ bụi ; rắc ; sóng ; thứ ; tro bụi ; tro bụi đầu tiên ; trời ; trở về với cát bụi ; tí bụi ; tất cả ; y bơ ̉ i bu ̣ i ; đất ; |
dust |
bỏ đất vào xem ; bụi bay ; bụi bám ; bụi bẩn ; bụi bặm ; bụi chẳng hạn ; bụi mờ ; bụi nữa ; bụi ra ; bụi rắc ; bụi tiên ; bụi tiên đi ; bụi tro ; bụi trở ; bụi ; bụi đó ; bụi đất thể ; bụi đất ; cát bụi về ; cát bụi ; cát trời lại ; cát trời ; cát ; cả về bụi ; do bụi đất mà ra ; dấu ; hạt bụi ; không được sạch ; nhạt ; phóng ra ; phủ bụi ; sóng ; sạch ; thứ ; tro bụi ; tro bụi đầu tiên ; trở về với cát bụi ; tí bụi ; được sạch ; đất ; |
English | English |
dust; debris; detritus; junk; rubble |
the remains of something that has been destroyed or broken up |
dust; disperse; dot; scatter; sprinkle |
distribute loosely |
English | Vietnamese |
anther-dust |
* danh từ |
coal-dust |
* danh từ |
dust-bowl |
* danh từ |
dust-brand |
* danh từ |
dust-cart |
* danh từ |
dust-cloak |
-cloth) |
dust-cloth |
-cloth) |
dust-coat |
-cloth) |
dust-collector |
* danh từ |
dust-colour |
* danh từ |
dust-cover |
-jacket) |
dust-gown |
-cloth) |
dust-guard |
* danh từ |
dust-hole |
* danh từ |
dust-jacket |
-jacket) |
dust-proof |
-tight) |
dust-shot |
* danh từ |
dust-tight |
-tight) |
dust-wrap |
-cloth) |
dusting |
* danh từ |
glass-dust |
* danh từ |
gold-dust |
* danh từ |
star-dust |
* danh từ |
dust core |
– (Tech) lõi bột ép |
dust core coil |
– (Tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép) |
crop-dust |
– xem crop-dusting |
dust bowl |
* danh từ |
dust cover |
– nắp che bụi ở máy vi tính |
dust jacket |
– bìa bọc sách |
dust-devil |
* danh từ |